Ngân hàng Việt Nam

Ngân hàng Việt Nam: Tổng quan, Danh sách, Lãi suất & Tỷ giá

Hệ thống ngân hàng đóng vai trò then chốt trong sự thịnh vượng của nền kinh tế, và Việt Nam cũng không ngoại lệ.

Để đưa ra các quyết định đầu tư bất động sản sáng suốt, chẳng hạn như vay mua nhà, việc nắm vững các chính sách, lãi suất, và dịch vụ của ngân hàng Việt Nam là vô cùng thiết yếu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về hệ thống ngân hàng Việt Namcác sản phẩm tín dụng nhà ở, cũng như các lưu ý khi bạn có ý định vay thế chấp hoặc đầu tư bất động sản.

Tại WikiLand, chúng tôi hiểu rằng việc nắm bắt thông tin về ngân hàng Việt Nam là điều cần thiết cho cả cá nhân và doanh nghiệp.

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn cảnh về hệ thống ngân hàng Việt Nam, từ danh sách các ngân hàng, lãi suất, tỷ giá đến các dịch vụ và xu hướng mới nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá thế giới tài chính ngân hàng đầy năng động này!

Bạn đang xem: » Danh sách ngân hàng Việt Nam 2024

Giới thiệu chung về Ngân hàng Việt Nam

Ngân hàng Việt Nam là một hệ thống các tổ chức tài chính hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và tín dụng. Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, cung ứng vốn, thanh toán và cung cấp các dịch vụ tài chính khác cho nền kinh tế. Lịch sử ngân hàng Việt Nam trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ thời kỳ bao cấp đến thời kỳ mở cửa và hội nhập quốc tế.

Các ngân hàng Việt Nam
Các ngân hàng Việt Nam

Ngành ngân hàng đã có những đóng góp to lớn vào sự tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao đời sống người dân. Các ngân hàng không ngừng đổi mới, áp dụng công nghệ hiện đại để cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng. WikiLand tin rằng hệ thống ngân hàng Việt Nam sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai, góp phần xây dựng một nền kinh tế vững mạnh.

Các loại hình ngân hàng đang hoạt động tại Việt Nam

Tại Việt Nam hiện nay có rất nhiều ngân hàng trong và ngoài nước đang hoạt động được phân thành nhiều loại hình khác nhau như:

  • Ngân hàng thương mại Nhà nước.
  • Ngân hàng thương mại cổ phần.
  • Ngân hàng liên doanh.
  • Ngân hàng nước ngoài có chi nhánh tại Việt Nam

https://www.youtube.com/watch?v=Pa6GZW_CPI0

5
(5 votes)
Article Rating

Hệ thống Ngân hàng Việt Nam

Hệ thống ngân hàng Việt Nam được cấu trúc theo mô hình 2 cấp, bao gồm Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) là cơ quan quản lý nhà nước về tiền tệ và hoạt động ngân hàng, và các tổ chức tín dụng. NHNN có chức năng ban hành và thực thi chính sách tiền tệ, quản lý ngoại hối, giám sát hoạt động ngân hàng, đảm bảo an toàn hệ thống.

Các tổ chức tín dụng bao gồm:

  • Ngân hàng thương mại: Cung cấp dịch vụ cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, bao gồm huy động vốn, cho vay, thanh toán, chuyển tiền…
  • Ngân hàng chính sách xã hội: Thực hiện các chương trình tín dụng chính sách của Chính phủ, hỗ trợ phát triển kinh tế – xã hội.
  • Tổ chức tài chính vi mô: Cung cấp dịch vụ tài chính cho các đối tượng có thu nhập thấp, hộ nghèo, vùng sâu vùng xa.

Phân loại ngân hàng ở Việt Nam dựa trên các tiêu chí như:

  • Sở hữu vốn: Ngân hàng nhà nước, ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng liên doanh, ngân hàng 100% vốn nước ngoài.
  • Phạm vi hoạt động: Ngân hàng quốc gia, ngân hàng khu vực, ngân hàng địa phương.
  • Loại hình dịch vụ: Ngân hàng bán lẻ, ngân hàng đầu tư, ngân hàng đa năng.

Danh sách các Ngân hàng lớn nhất Việt Nam

Danh sách ngân hàng Việt Nam hiện nay khá đa dạng, với sự tham gia của cả ngân hàng trong nước và quốc tế. Các ngân hàng lớn nhất Việt Nam thường được đánh giá dựa trên các tiêu chí như tổng tài sản, vốn điều lệ, mạng lưới hoạt động, lợi nhuận… Dưới đây là một số ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu:

  1. Vietcombank (VCB): Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam là ngân hàng lớn nhất Việt Nam về tổng tài sản. Vietcombank cung cấp đa dạng các dịch vụ ngân hàng cho cá nhân và doanh nghiệp.
  2. VietinBank (CTG): Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam là một trong những ngân hàng có mạng lưới hoạt động rộng khắp cả nước. VietinBank nổi bật với các dịch vụ ngân hàng bán lẻ và thanh toán quốc tế.
  3. BIDV (BID): Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam là ngân hàng có thế mạnh về tín dụng đầu tư và phát triển. BIDV cũng cung cấp các dịch vụ tài chính doanh nghiệp và ngân hàng bán lẻ.
  4. Agribank (VBA): Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam là ngân hàng có mạng lưới lớn nhất ở khu vực nông thôn. Agribank chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính cho lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn.

STT

Tên Ngân hàng

Mã CK

Website

1

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

VCB

www.vietcombank.com.vn

2

Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank)

CTG

www.vietinbank.vn

3

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)

BID

www.bidv.com.vn/

4

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)

VBA

www.agribank.com.vn

5

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank)

TCB

www.techcombank.com.vn

6

Ngân hàng TMCP Quân đội (MB)

MBB

www.mbbank.com.vn

7

Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)

ACB

www.acb.com.vn

8

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

STB

www.sacombank.com.vn

9

Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)

EIB

www.eximbank.com.vn

10

Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank)

TPB

www.tpb.vn

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN)

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là ngân hàng trung ương của Việt Nam, chịu trách nhiệm điều hành chính sách tiền tệ quốc gia. NHNN được thành lập năm 1951 và có trụ sở chính tại Hà Nội. Vai trò của NHNN bao gồm:

  • Ban hành và thực thi chính sách tiền tệ: Điều chỉnh cung ứng tiền tệ, lãi suất để kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô.
  • Quản lý ngoại hối: Điều hành tỷ giá hối đoái, quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
  • Giám sát hoạt động ngân hàng: Thực hiện giám sát prudential đối với các tổ chức tín dụng, đảm bảo an toàn hệ thống.
  • Cấp phép và quản lý hoạt động của các tổ chức tín dụng: Cấp phép thành lập, hoạt động, sáp nhập, giải thể các ngân hàng và tổ chức tín dụng khác.
  • Phát hành tiền giấy và quản lý lưu thông tiền tệ: Đảm bảo cung ứng đủ tiền mặt cho nền kinh tế.

NHNN có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của các ngân hàng thương mại thông qua các công cụ chính sách tiền tệ như:

  • Lãi suất điều hành: Lãi suất tái cấp vốn, lãi suất tái chiết khấu, lãi suất cho vay qua đêm…
  • Dự trữ bắt buộc: Tỷ lệ dự trữ bắt buộc mà các ngân hàng thương mại phải duy trì tại NHNN.
  • Chợ mở: Mua bán trái phiếu chính phủ để điều chỉnh lượng tiền cung ứng trên thị trường.

Dịch vụ Ngân hàng tại Việt Nam

Dịch vụ ngân hàng bao gồm tất cả các sản phẩm và dịch vụ tài chính mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng. Các ngân hàng thương mại tại Việt Nam cung cấp đa dạng các dịch vụ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cá nhân và doanh nghiệp.

Các loại hình dịch vụ ngân hàng phổ biến:

  • Tiền gửi: Tiết kiệm, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn.
  • Cho vay: Vay tín chấp, vay thế chấp, vay mua nhà, vay mua xe…
  • Thanh toán: Chuyển tiền trong nước, chuyển tiền quốc tế, thanh toán hóa đơn, thu hộ – chi hộ…
  • Thẻ ngân hàng: Thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, thẻ trả trước.
  • Dịch vụ ngoại hối: Mua bán ngoại tệ, chuyển tiền quốc tế, bảo lãnh ngân hàng…
  • Dịch vụ bảo hiểm:** Bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm phi nhân thọ.
  • Dịch vụ đầu tư: Tư vấn đầu tư, quản lý tài sản, môi giới chứng khoán…

Xu hướng phát triển dịch vụ ngân hàng:

  • Ngân hàng số (Digital Banking): Ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động ngân hàng, cung cấp dịch vụ trực tuyến 24/7 thông qua Internet banking, Mobile banking. Ngân hàng số giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, giao dịch mọi lúc mọi nơi.
  • Cá nhân hóa dịch vụ: Cung cấp các giải pháp tài chính phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của từng khách hàng.
  • Hợp tác với các fintech: Mở rộng hệ sinh thái dịch vụ, cung cấp các giải pháp tài chính toàn diện.

Thủ tục mở tài khoản ngân hàng:

  • Khách hàng cá nhân cần chuẩn bị giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/Hộ chiếu) và đến trực tiếp chi nhánh/phòng giao dịch ngân hàng để làm thủ tục.
  • Một số ngân hàng cho phép mở tài khoản ngân hàng trực tuyến thông qua ứng dụng hoặc website.
  • Khách hàng cần cung cấp thông tin cá nhân chính xác và đầy đủ theo yêu cầu của ngân hàng.

Lãi suất Ngân hàng Việt Nam

Lãi suất ngân hàng là tỷ lệ phần trăm mà ngân hàng trả cho người gửi tiền hoặc thu từ người vay vốn trong một khoảng thời gian nhất định. Lãi suất là một yếu tố quan trọng trong hoạt động ngân hàng, ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền, vay vốn của khách hàng.

Các loại lãi suất:

  • Lãi suất tiết kiệm: Áp dụng cho các khoản tiền gửi tiết kiệm của khách hàng. Lãi suất tiết kiệm thường được niêm yết công khai tại các chi nhánh/phòng giao dịch ngân hàng và trên website.
  • Lãi suất cho vay: Áp dụng cho các khoản vay của khách hàng. Lãi suất cho vay phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình vay, thời hạn vay, mức độ rủi ro của khoản vay…

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất:

  • Chính sách tiền tệ của NHNN: Lãi suất điều hành của NHNN có tác động trực tiếp đến lãi suất của các ngân hàng thương mại.
  • Cung cầu vốn trên thị trường: Khi cung lớn hơn cầu, lãi suất có xu hướng giảm và ngược lại.
  • Lạm phát: Lạm phát tăng cao sẽ khiến lãi suất tăng theo.
  • Mức độ rủi ro: Khoản vay có mức độ rủi ro cao sẽ có lãi suất cao hơn.

WikiLand khuyến nghị khách hàng nên thường xuyên cập nhật thông tin lãi suất ngân hàng từ các nguồn tin cậy để đưa ra quyết định tài chính phù hợp.

Tỷ giá Ngân hàng Việt Nam

Tỷ giá hối đoái là giá trị của một đồng tiền này được quy đổi ra một đồng tiền khác. Tỷ giá được xác định bởi cung cầu ngoại tệ trên thị trường. Tỷ giá ngân hàng Việt Nam là tỷ giá do các ngân hàng thương mại niêm yết để mua bán ngoại tệ với khách hàng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá:

  • Cán cân thương mại: Thâm hụt thương mại sẽ khiến tỷ giá tăng.
  • Dòng vốn đầu tư nước ngoài: Dòng vốn FDI vào Việt Nam tăng sẽ giúp tỷ giá ổn định.
  • Lạm phát: Lạm phát cao hơn so với các nước khác sẽ khiến đồng nội tệ mất giá.
  • Chính sách của NHNN: NHNN can thiệp vào thị trường ngoại hối để ổn định tỷ giá.

Thị trường ngoại tệ Việt Nam hoạt động theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước. NHNN có vai trò điều tiết thị trường, can thiệp khi cần thiết để ổn định tỷ giá, đảm bảo hoạt động kinh tế đối ngoại diễn ra thuận lợi.

Ổn định Tài chính và Phòng chống Rửa tiền

Ổn định tài chính là trạng thái mà hệ thống tài chính hoạt động ổn định, hiệu quả, không gặp phải các cú sốc lớn. Ổn định tài chính có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế bền vững.

Hệ thống ngân hàng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì ổn định tài chính. Các ngân hàng cần hoạt động an toàn, hiệu quả, tuân thủ các quy định của pháp luật. NHNN thực hiện giám sát prudential đối với các tổ chức tín dụng, áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro để đảm bảo an toàn hệ thống.

Phòng chống rửa tiền là hoạt động ngăn chặn việc sử dụng hệ thống tài chính để hợp pháp hóa tiền có nguồn gốc bất hợp pháp. Rửa tiền gây ra nhiều tác hại cho nền kinh tế, làm suy giảm niềm tin vào hệ thống tài chính.

Các biện pháp phòng chống rửa tiền:

  • Xác minh danh tính khách hàng (KYC): Các ngân hàng phải thực hiện xác minh danh tính khách hàng khi mở tài khoản, giao dịch.
  • Báo cáo giao dịch đáng ngờ: Nghiên cứu, phân tích các giao dịch tài chính, báo cáo các giao dịch có dấu hiệu rửa tiền cho cơ quan chức năng.
  • Tuân thủ các quy định pháp luật: Các ngân hàng phải tuân thủ Luật Phòng, chống rửa tiền và các quy định liên quan.

12 ngân hàng Việt trong top 500 thương hiệu ngân hàng giá trị nhất thế giới

Theo báo cáo của Brand Finance, năm 2023 các thương hiệu ngân hàng Việt có mức tăng trưởng tổng thể về giá trị thương hiệu lên tới 31,3% so với năm 2022.

12 ngân hàng Việt trong top 500 thương hiệu ngân hàng giá trị nhất thế giới
12 ngân hàng Việt trong top 500 thương hiệu ngân hàng giá trị nhất thế giới

Công ty tư vấn định giá thương hiệu hàng đầu thế giới Brand Finance vừa công bố bảng xếp hạng 500 ngân hàng đứng đầu thế giới về giá trị thương hiệu năm 2023, trong đó, Việt Nam có 12 ngân hàng lọt vào bảng Banking 500 2023 Ranking.

Theo công bố của Brand Finanance, 12 ngân hàng của Việt Nam lọt vào danh sách gồm: Vietcombank (137), Agribank (159), BIDV (161), Techcombank (163), VietinBank (171), VPBank (173), MB (230), ACB (273), Sacombank (354), HDBank (400), SHB (420) và VIB (492).

12 thương hiệu Ngân hàng Việt thuộc Top 500 ngân hàng giá trị nhất Thế giới
12 thương hiệu Ngân hàng Việt thuộc Top 500 ngân hàng giá trị nhất Thế giới

Trong 12 ngân hàng này, chỉ có duy nhất Agribank giảm hạng từ 157 xuống 159; 10 ngân hàng khác tăng hạng; còn VIB lần đầu lọt vào danh sách này.

Với 12 ngân hàng, Việt Nam đứng đầu khu vực ASEAN về số lượng nhà băng lọt Top500. Tiếp theo là Indonesia và Philippines cùng có 9 ngân hàng, Malaysia (8 ngân hàng), Thái Lan (6 ngân hàng) và Singapore (3 ngân hàng).

Xu hướng và Thách thức của Ngân hàng Việt Nam

Xu hướng và Thách thức của Ngân hàng Việt Nam
Xu hướng và Thách thức của Ngân hàng Việt Nam

Ngành ngân hàng Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi mạnh mẽ, chịu tác động của nhiều yếu tố như:

  • Công nghệ: Sự phát triển của công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, big data… đang thay đổi cách thức hoạt động của ngân hàng.
  • Toàn cầu hóa: Hội nhập kinh tế quốc tế tạo ra cả cơ hội và thách thức cho các ngân hàng Việt Nam.
  • Cạnh tranh: Cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng ngày càng gay gắt, đòi hỏi các ngân hàng phải không ngừng đổi mới, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Thách thức của các Ngân hàng Việt Nam:

  • Nâng cao năng lực quản trị rủi ro: Các ngân hàng cần phải nâng cao năng lực quản trị rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động.
  • Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng: Khách hàng ngày càng có yêu cầu cao về chất lượng dịch vụ, sự tiện lợi và tính bảo mật.
  • Thu hút và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Ngành ngân hàng cần thu hút và đào tạo nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.

Cơ hội với các Ngân hàng Việt Nam:

  • Mở rộng thị trường: Hội nhập kinh tế quốc tế tạo điều kiện cho các ngân hàng Việt Nam mở rộng thị trường hoạt động ra nước ngoài.
  • Ứng dụng công nghệ: Công nghệ số giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng.
  • Phát triển các sản phẩm dịch vụ mới: Nhu cầu tài chính ngày càng đa dạng của khách hàng tạo cơ hội cho ngân hàng phát triển các sản phẩm dịch vụ mới.

WikiLand tin tưởng rằng ngân hàng Việt Nam sẽ vượt qua thách thức, nắm bắt cơ hội để phát triển bền vững, đóng góp vào sự phồn vinh của đất nước.

Bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan về ngân hàng Việt Nam, bao gồm hệ thống, danh sách, lãi suất, tỷ giá, dịch vụ và các xu hướng mới nhất. WikiLand hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn đọc trong việc tìm hiểu và sử dụng dịch vụ ngân hàng.

WikiLand luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thị trường bất động sản. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

Tiếp tục theo dõi các phần tiếp theo để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích về đầu tư bất động sản!

Liên hệ với WikiLand để được tư vấn chi tiết:

  • Điện thoại: 0936.83.9999
  • Email: info@wikiland.vn
  • Website: wikiland.vn

WikiLand – Đồng hành cùng bạn chinh phục thị trường bất động sản!

Danh sách Ngân hàng tại Việt Nam

Câu hỏi thường gặp

QA

Ngân hàng Việt Nam có vai trò gì trong nền kinh tế?

Ngân hàng Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, cung ứng vốn, thanh toán và cung cấp các dịch vụ tài chính khác cho nền kinh tế.

Hệ thống ngân hàng Việt Nam được cấu trúc như thế nào?

Hệ thống ngân hàng Việt Nam được cấu trúc theo mô hình 2 cấp, bao gồm Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) và các tổ chức tín dụng.

Ngân hàng Nhà nước có chức năng gì?

Ngân hàng Nhà nước có chức năng ban hành và thực thi chính sách tiền tệ, quản lý ngoại hối, giám sát hoạt động ngân hàng, đảm bảo an toàn hệ thống.

Các loại hình dịch vụ ngân hàng phổ biến tại Việt Nam là gì?

Các loại hình dịch vụ ngân hàng phổ biến bao gồm: tiền gửi, cho vay, thanh toán, thẻ ngân hàng, dịch vụ ngoại hối, bảo hiểm...

Ngân hàng số là gì?

Ngân hàng số là ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động ngân hàng, cung cấp dịch vụ trực tuyến 24/7 thông qua Internet banking, Mobile banking.

Lãi suất ngân hàng là gì?

Lãi suất ngân hàng là tỷ lệ phần trăm mà ngân hàng trả cho người gửi tiền hoặc thu từ người vay vốn trong một khoảng thời gian nhất định.

Các yếu tố nào ảnh hưởng đến lãi suất Ngân hangf?

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất bao gồm: chính sách tiền tệ của NHNN, cung cầu vốn trên thị trường, lạm phát, mức độ rủi ro...

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là giá trị của một đồng tiền này được quy đổi ra một đồng tiền khác.

Xu hướng nào đang tác động đến ngành ngân hàng Việt Nam?

Các xu hướng đang tác động đến ngành ngân hàng Việt Nam bao gồm: công nghệ, toàn cầu hóa, cạnh tranh..

Thách thức lớn nhất của ngân hàng Việt Nam hiện nay là gì?

Một số thách thức lớn của ngân hàng Việt Nam bao gồm: nâng cao năng lực quản trị rủi ro, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, thu hút và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Ngân hàng Việt Nam có những cơ hội phát triển nào?

Ngân hàng Việt Nam có các cơ hội phát triển như: mở rộng thị trường, ứng dụng công nghệ, phát triển sản phẩm dịch vụ mới.

5
(5 votes)
Article Rating